--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ puzzle out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bootlicker
:
kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ
+
bước ngoặt
:
Turning-pointtạo ra một bước ngoặt có lợi cho tato bring about a turning-point favourable to ourselvesbước ngoặt của cuộc đờia turning-point in one's life
+
lập trường
:
standpoint; view-point
+
suggestion
:
sự gợi ýfull of suggestion nhiều ý kiến gợi ý
+
contention
:
sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoàbone of contention nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà